离岸价格
Get Latest Price( Negotiable )
|20 Metric Ton Minimum Order
国:
Vietnam
モデル番号:
-
离岸价格:
( Negotiable )Get Latest Price
ロケーション:
-
最低注文量の価格:
-
最低注文量:
20 Metric Ton
パッケージの詳細:
-
納期:
-
供給能力:
-
支払いタイプ:
-
製品グループ :
-
Vietnam
連絡先担当者 Nguyen
Số CAS: ********8
Purity: *8%
Loại: Copper Sulphate
Nơi xuất xứ: Vietnam
Tn khc: Äồng sunfat pentahydrat
MF: Cuso4.5 (H2O)
EINECS số: ********7
Lớp tiu chuẩn: Thực phẩm Lớp, Cng nghiệp Lớp
Xuất hiện: Bột tinh thể mu xanh
Ứng dụng: Ma điện
Nhn hiệu: VNT
Số m hnh: N/A
Thng tin đng gi: *5kg/bao hoặc theo yu cầu của khch
Cảng: Hai Phong, Cat Lai
Khả năng cung cấp: ***0 Metric Tn/ tấn Metric per Month
国: | Vietnam |
モデル番号: | - |
离岸价格: | ( Negotiable ) Get Latest Price |
ロケーション: | - |
最低注文量の価格: | - |
最低注文量: | 20 Metric Ton |
パッケージの詳細: | - |
納期: | - |
供給能力: | - |
支払いタイプ: | - |
製品グループ : | - |