あなたはまだ TradeKey.com のメンバーではないようです。 今すぐサインアップして、世界中で700万を超える輸入業者および輸出業者と接続します。
今すぐ加入、無料 |
BOOK A CALL
Book Call On Your Favorite Time

By Signing Up. I agree to TradeKey.com Terms of Use, Privacy Policy, IPR and receive emails related to our services

Contact Us
product
Prev
Tapioca Starch Tapioca Starch Tapioca Starch Tapioca Starch Tapioca Starch
Next

Tapioca Starch

离岸价格

Get Latest Price

( Negotiable )

|

500 Metric Ton Minimum Order

国:

Vietnam

モデル番号:

-

离岸价格:

( Negotiable ) Get Latest Price

ロケーション:

Viet Nam

最低注文量の価格:

-

最低注文量:

500 Metric Ton

パッケージの詳細:

Packing : 25kg, 50kg or 850kg in Paper bag, PP bag, PE bag or in jumbo bag

納期:

negotiable

供給能力:

2500 Metric Ton per Month

支払いタイプ:

L/C, Other

製品グループ :

-

今すぐお問い合わせください
無料会員

連絡先担当者 Mr. Tuan

21 Bui Thi Xuan St, Hochiminh City, Ben Thanh Ward

今すぐお問い合わせください

製品仕様

  • Tapioca Starch:25kg, 50kg or 850kg in Paper bag, PP bag, PE bag or in jumbo
  • Tapioca chips :25kg, 50kg or 850kg in Paper bag, PP bag, PE bag or in jumbo
  • Tapioca Residue/ Cassava Residue :25kg, 50kg or 850kg in Paper bag, PP bag, PE bag or in jumbo

タイトルまたは説明

Tinh bột khoai m được phn lập từ rễ cy củ của cy sắn, cy trồng chủ yếu ở vng kh hậu xch đạo. Ty thuộc vo vng tăng trưởng, thực vật c thể được biết đến như mandioca, yucca, sắn hoặc sắn. Sau khi rửa, n được phn r cơ học khi dn một chất bột như khối lượng gọi l bột giấy chứa hạt tinh bột được phơi ra sau khi phn hủy cng với m sợi phn chia. Hỗn hợp được đưa vo my sng lọc v rửa sạch kỹ bằng nước v g được sng lọc qua lưới đồng, sng khi cc hạt th hơn của cellulose bị bỏ lại pha sau trn sng v cc hạt nhỏ hơn của tinh bột v một số chất xơ chuyển thnh dạng dung dịch nước chứa sữa.
Bá»™t tinh bá»™t Ä‘ thu được lại được xá»­ l vá»›i nÆ°á»›c khi cc hạt tinh bá»™t lắng xuống v lá»›p lá»›p trn được tch ra. N được ly tm để giải phng n khỏi phần lá»›n nÆ°á»›c c mặt v từ từ lm kh trong khng kh hoặc bằng cch xá»­ l n nhẹ nhng trong l sấy hoặc my sấy cho đến khi n chỉ chứa ****4% Ä‘á»™ ẩm ở Ä‘ n Ä‘ sẵn sng cho thị trường. 

  • Đặc Ä‘iểm kỹ thuật: 
+ Ná»™i dung tinh bá»™t: *5% Min          
+ Độ ẩm: *3.5% Tối đa
+ Độ trắng: *2% Min
+ PH: **7
+ SO2: *0 ppm Max
+ Độ nhớt: **0 BU min
+ Ash: 0.2% Max
+ Hg: Khng pht hiện
- Đng gi: đng gi trong bao PP với PE lt khoảng *0 kgs net .

Khoai m khoai ty l dạng chế biến đơn giản nhất. Sau khi thu hi khoai m, chng được vận chuyển đến miếng sấy. Một số nng dn sở hữu tấm lt xi măng. Rễ được xẻ thnh miếng nhỏ v sau đ sấy kh trn miếng, trước khi bn lm nguyn liệu cho ngnh cng nghiệp thức ăn gia sc, cng nghiệp chăn nui hoặc ngnh cng nghiệp bột khoai m. Thng thường, 2,5 kg rễ tươi sản xuất 1 kilgam khoai ty chin.
Cc loại khoai m được sản xuất như sau:
       a) Lm sạch rá»… để loại bỏ bụi bẩn v tạp chất,
       b) Cắt rá»… thnh từng miếng nhỏ bằng dao hoặc my hủy ti liệu,
       c) Lm kh cc mảnh khoai m trn má»™t tấm lt xi măng hoặc trn má»™t tấm thảm tre.
     d) Trong qu trnh sấy kh, khoai m cần được bật má»—i **2 giờ, sá»­ dụng lao Ä‘á»™ng người hoặc my ko. Sau khi hon ton kh, cc chip khoai m sau Ä‘ c thể được bn
  • Thng số kỹ thuật:
         Tinh bá»™t: *0% Min
         Äá»™ ẩm: *4% Max
         sợi: 5% Max
         Ngoại quan trọng: 2% Max
         tạp chất (Sand / Silica): 3% Max
         Kch thÆ°á»›c: ***0cm
         Khng Melamine
         mọt Khng c hại v ha chất
         tinh khiết cao *-indolebutryric axit
         Crop Năm: năm hiện tại
Đng gi: Bao b nguyn con hoặc ti PP mới, khoảng *0kg cho mỗi gi

 
Khoai m Tapioca Resid / Cassava Residue l thức ăn bổ sung tinh bột cao, chất bo cao, t chất bo, thấp NDF (Neutral Detergent Fiber). Đ l nguyn liệu cn lại hoặc sản phẩm phụ được sản xuất khi chiết tinh bột khoai m.
Đy l một lựa chọn l tưởng cho thức ăn chăn nui c chất lượng tốt, gip cải thiện tnh trạng b v sinh sản - do đ dẫn đến tăng năng suất. Được sử dụng để tăng tiu thụ chất kh Khoai m được sử dụng tốt nhất kết hợp với thức ăn giu protein. Khoai m Tapioca Residue thch hợp cho việc cho ăn b quanh năm, l tưởng để bổ sung cho cỏ ma xun v ma h
  • Đặc Ä‘iểm kỹ thuật :
          Thnh phần tinh bá»™t: ****5%
          Độ ẩm: *4% tối Ä‘a
          Chất xÆ¡: *5% tối Ä‘a
          Protein: 2,9%
          NÆ°á»›c ngoi: 3% max
Đng gi: *5kg, *0kg hoặc **0kg trong ti giấy, bao PP, ti PE hoặc trong bao Jumbo

国: Vietnam
モデル番号: -
离岸价格: ( Negotiable ) Get Latest Price
ロケーション: Viet Nam
最低注文量の価格: -
最低注文量: 500 Metric Ton
パッケージの詳細: Packing : 25kg, 50kg or 850kg in Paper bag, PP bag, PE bag or in jumbo bag
納期: negotiable
供給能力: 2500 Metric Ton per Month
支払いタイプ: L/C, Other
製品グループ : -

Send a direct inquiry to this supplier

To:

Mr. Tuan < Fococev Co., Ltd >

私は知りたい: