离岸价格
Get Latest Price10 ~ 80 USD / Piece
|500 Piece Minimum Order
国:
Vietnam
モデル番号:
VAS-1
离岸价格:
10 ~ 80 USD / Piece Get Latest Price
ロケーション:
Viet Nam
最低注文量の価格:
10 per Piece
最低注文量:
500 Piece
パッケージの詳細:
carton box
納期:
10-20 days
供給能力:
50 Twenty-Foot Container per Month
支払いタイプ:
T/T, L/C, D/A, D/P, Western Union, Money Gram, PayPal, Other
製品グループ :
Äặc tnh: Thn thiện
vá»›i
mi trÆ°á»ng Xuất xứ: Việt
Nam.
Mu sắc: Mu tự nhin, Khch
hng.
Chứng chỉ: ISO 9001;
BSCI;CÔNG
TY COC/SA8000
Cho mừng
Chng ti lCÔNG TY Cá»” PHẦN SẢN XUẤT CI XUẤT KHẨU VIỆT ANHchuyn sản xuất, gia cngcc mặt hng thủ cng mỹ nghệ lm từ ci, my, lục bnh, tre,..
Äược thnh láºp từ năm 2009, chng ti c nhiá»u năm kinh nghiệm trong việc cung cấp cc sản phẩm ti xch.
Cc loại ti chng ti Ä‘ang cung cấp được lm từ ci, lục bnh, ci, tre...Chng ti nháºn ty chỉnh bao b số lượng t để há»— trợ má»i khch hng trn hnh trnh kinh doanh của mnh.
Sản phẩm của chng ti c mặt tại Mỹ, Canada, EU, Singapore, c v nhiá»u thị trÆ°á»ng khc.
Hy lin hệ ngay vá»›i chng ti để nháºn được bo gi tốt nhất vá» sản phẩm gạo từ Việt Namnh.
国: | Vietnam |
モデル番号: | VAS-1 |
离岸价格: | 10 ~ 80 / Piece Get Latest Price |
ロケーション: | Viet Nam |
最低注文量の価格: | 10 per Piece |
最低注文量: | 500 Piece |
パッケージの詳細: | carton box |
納期: | 10-20 days |
供給能力: | 50 Twenty-Foot Container per Month |
支払いタイプ: | T/T, L/C, D/A, D/P, Western Union, Money Gram, PayPal, Other |
製品グループ : | handicrafts |